Description
THÀNH PHẦN
- Đạm tổng số (Nts): 22%;
- Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%;
- Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%;
- Kẽm (Zn): 100 ppm
- Bo (B): 100 ppm
- Độ ẩm: 2%
CÔNG DỤNG:
- Tăng sinh trưởng, phát triển và hạn chế sâu bệnh
- Tăng năng suất, chất lượng nông sản và lợi nhuận
- Cải thiện độ phì nhiêu của đất
- Bổ sung vi lượng (TE) cần thiết cho cây trồng.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
– Lúa: 120-150 kg/ha/lần (2 lần/vụ: 7-10 ngày sau sạ, 18-22 ngày sau sạ)
– Ngô: 150-250 kg/ha/lần (2 lần/vụ: 7-10 ngày sau khi trồng, 20-30 ngày sau khi trồng)
– Mía: 250-350 kg/ha/lần (2 lần/vụ: bón lót hoặc 10-15 ngày sau trồng, 2-3 tháng sau trồng)
– Thanh long:
- Giai đoạn kiến thiết cơ bản: bón 100-200 kg/ha/lần (4 lần/năm: 3 tháng/lần).
- Giai đoạn kinh doanh: Thanh long chính vụ bón 250-450 g/trụ/tháng; thanh long xử lý đèn bón 300-500 g trụ lần (3 lần: lúc tỉa cành, lúc ra nụ, lúc hoa héo)
– Cây ăn trái khác (xoài, nhãn, bưởi, chôm chôm):
- Giai đoạn kiến thiết cơ bản bón 150-350 g/cây/lần (4 lần/năm: 3 tháng/lần).
- Giai đoạn kinh doanh bón 300-600 g/cây/lần (3-4 lần/năm: sau thu hoạch bón 1-2 lần, sau đậu trái/trái phát triển bón 1-2 lần)
– Rau ăn trái (đưa hấu, ớt, cà chua):
- Bón 100-150 kg/ha (bón lót hoặc 7-10 ngày sau trồng);
- Bón thúc 150-250 kg/ha/lần (1-3 lần/vụ: 20-25 ngày sau trồng, trái phát triển bón 1-2 lần).
Reviews
There are no reviews yet.